Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yàn

Meanings: Kiểm tra, thử nghiệm; bằng chứng, To inspect, test; evidence., ①用本义。[据]验,马名。——《说文》。*②证据;凭证。[例]何以为验。——《史记·晋世家》。[例]商君之法,舍人无验者坐之。——《史记·商君列传》。[合]验左(佐证;证据)。*③效验,灵验。[例]自然之验。——《史记·货殖列传》。[合]验方(有效验的药方);明效大验(极为显著的效验)。*④征象;征兆。[例]黄为物熟验,白为人老效。——《论衡》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 佥, 马

Chinese meaning: ①用本义。[据]验,马名。——《说文》。*②证据;凭证。[例]何以为验。——《史记·晋世家》。[例]商君之法,舍人无验者坐之。——《史记·商君列传》。[合]验左(佐证;证据)。*③效验,灵验。[例]自然之验。——《史记·货殖列传》。[合]验方(有效验的药方);明效大验(极为显著的效验)。*④征象;征兆。[例]黄为物熟验,白为人老效。——《论衡》。

Hán Việt reading: nghiệm

Grammar: Có thể làm động từ khi nói về hành động kiểm tra hoặc danh từ để chỉ kết quả hay bằng chứng.

Example: 这个理论需要验证。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn xū yào yàn zhèng 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này cần được kiểm chứng.

yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, thử nghiệm; bằng chứng

nghiệm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To inspect, test; evidence.

用本义。验,马名。——《说文》

证据;凭证。何以为验。——《史记·晋世家》。商君之法,舍人无验者坐之。——《史记·商君列传》。验左(佐证;证据)

效验,灵验。自然之验。——《史记·货殖列传》。验方(有效验的药方);明效大验(极为显著的效验)

征象;征兆。黄为物熟验,白为人老效。——《论衡》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...