Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 骈枝

Pinyin: pián zhī

Meanings: Cành cây mọc song song hoặc nhánh phụ không cần thiết, Parallel branches or unnecessary subsidiary branches., ①骈拇枝指,当大拇指与食指相连时,大拇指或无名指旁所长出来的一个多余的手指;比喻多余无用的东西。[例]骈枝组织。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 并, 马, 支, 木

Chinese meaning: ①骈拇枝指,当大拇指与食指相连时,大拇指或无名指旁所长出来的一个多余的手指;比喻多余无用的东西。[例]骈枝组织。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh mô tả cây cối hoặc mang ý nghĩa biểu tượng để chỉ những điều dư thừa, không cần thiết.

Example: 这棵树的骈枝太多了。

Example pinyin: zhè kē shù de pián zhī tài duō le 。

Tiếng Việt: Cây này có quá nhiều cành phụ.

骈枝
pián zhī
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cành cây mọc song song hoặc nhánh phụ không cần thiết

Parallel branches or unnecessary subsidiary branches.

骈拇枝指,当大拇指与食指相连时,大拇指或无名指旁所长出来的一个多余的手指;比喻多余无用的东西。骈枝组织

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

骈枝 (pián zhī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung