Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驳复

Pinyin: bó fù

Meanings: Phản hồi bằng cách bác bỏ ý kiến hoặc yêu cầu., To respond by rejecting opinions or requests., ①批驳答复。[例]驳复来函中的谬论。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 爻, 马, 夂, 日, 𠂉

Chinese meaning: ①批驳答复。[例]驳复来函中的谬论。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, thường đi kèm với danh từ như '建议' (đề xuất), '意见' (ý kiến).

Example: 领导驳复了他的建议。

Example pinyin: lǐng dǎo bó fù le tā de jiàn yì 。

Tiếng Việt: Cấp trên đã bác bỏ đề xuất của anh ấy.

驳复
bó fù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản hồi bằng cách bác bỏ ý kiến hoặc yêu cầu.

To respond by rejecting opinions or requests.

批驳答复。驳复来函中的谬论

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...