Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驱驰

Pinyin: qū chí

Meanings: Phi nước đại (cưỡi ngựa), ám chỉ chạy nhanh hoặc làm việc vất vả., To gallop, implying quick movement or hard work., ①策马快奔。[例]军中不得驱驰。*②尽力奔走效劳。[例]逐许先帝以驱驰。——诸葛亮《出师表》。*③驱使。[例]驱驰毡裘之长。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 区, 马, 也

Chinese meaning: ①策马快奔。[例]军中不得驱驰。*②尽力奔走效劳。[例]逐许先帝以驱驰。——诸葛亮《出师表》。*③驱使。[例]驱驰毡裘之长。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến hành động hoặc vị trí cụ thể (như chiến trường).

Example: 他在战场上驱驰,英勇无比。

Example pinyin: tā zài zhàn chǎng shàng qū chí , yīng yǒng wú bǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy phi nước đại trên chiến trường, rất đỗi anh hùng.

驱驰
qū chí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phi nước đại (cưỡi ngựa), ám chỉ chạy nhanh hoặc làm việc vất vả.

To gallop, implying quick movement or hard work.

策马快奔。军中不得驱驰

尽力奔走效劳。逐许先帝以驱驰。——诸葛亮《出师表》

驱使。驱驰毡裘之长。——南朝梁·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...