Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驳议

Pinyin: bó yì

Meanings: Phản biện hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể., To argue or debate over a specific issue., ①对别人主张、建议进行辩驳(多指书面的)。*②驳斥别人时提出的意见(多指书面的)。[例]祖冲之勇敢地进行了辩论,写出了一篇非常有名的驳议,指《辩戴法兴难新历》。*③臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳斥别人的意见。[合]:柳宗元的《驳复仇议》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 爻, 马, 义, 讠

Chinese meaning: ①对别人主张、建议进行辩驳(多指书面的)。*②驳斥别人时提出的意见(多指书面的)。[例]祖冲之勇敢地进行了辩论,写出了一篇非常有名的驳议,指《辩戴法兴难新历》。*③臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳斥别人的意见。[合]:柳宗元的《驳复仇议》。

Grammar: Động từ này thường đi liền với các danh từ trừu tượng như '提案' (đề xuất), '议案' (kế hoạch).

Example: 他对提案进行了详细的驳议。

Example pinyin: tā duì tí àn jìn xíng le xiáng xì de bó yì 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã đưa ra phản biện chi tiết về đề xuất.

驳议 - bó yì
驳议
bó yì

📷 tiếng

驳议
bó yì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản biện hoặc tranh luận về một vấn đề cụ thể.

To argue or debate over a specific issue.

对别人主张、建议进行辩驳(多指书面的)

驳斥别人时提出的意见(多指书面的)。祖冲之勇敢地进行了辩论,写出了一篇非常有名的驳议,指《辩戴法兴难新历》

臣属向皇帝上书的一种,多指在书中驳斥别人的意见。[合]

柳宗元的《驳复仇议》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...