Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勘察
Pinyin: kān chá
Meanings: Khảo sát, điều tra kỹ lưỡng (thường về địa lý hay công trình)., To survey or investigate thoroughly (often about geography or construction)., ①去实地进行调查。[例]勘察水源。*②亦作“勘查”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 力, 甚, 宀, 祭
Chinese meaning: ①去实地进行调查。[例]勘察水源。*②亦作“勘查”。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong bối cảnh chuyên môn liên quan đến khoa học hoặc xây dựng.
Example: 工程师们正在勘察这个地区的地质情况。
Example pinyin: gōng chéng shī men zhèng zài kān chá zhè ge dì qū de dì zhì qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Các kỹ sư đang khảo sát tình hình địa chất của khu vực này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khảo sát, điều tra kỹ lưỡng (thường về địa lý hay công trình).
Nghĩa phụ
English
To survey or investigate thoroughly (often about geography or construction).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
去实地进行调查。勘察水源
亦作“勘查”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!