Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勇猛
Pinyin: yǒng měng
Meanings: Dũng mãnh, mạnh mẽ và nhanh nhẹn., Fierce, strong, and agile., ①英勇骠悍。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 力, 甬, 孟, 犭
Chinese meaning: ①英勇骠悍。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để nói về sức mạnh vật lý hoặc khả năng phản ứng nhanh.
Example: 那头狮子非常勇猛。
Example pinyin: nà tóu shī zi fēi cháng yǒng měng 。
Tiếng Việt: Con sư tử đó rất dũng mãnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng mãnh, mạnh mẽ và nhanh nhẹn.
Nghĩa phụ
English
Fierce, strong, and agile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
英勇骠悍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!