Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勵
Pinyin: lì
Meanings: Khuyến khích, cổ vũ, động viên tinh thần., To encourage, to motivate, to inspire., ①见“励”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 力, 厲
Chinese meaning: ①见“励”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đứng trước danh từ hoặc động từ khác để diễn tả hành động khuyến khích.
Example: 他经常勵志年轻人努力工作。
Example pinyin: tā jīng cháng lì zhì nián qīng rén nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy thường khuyến khích người trẻ tuổi làm việc chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyến khích, cổ vũ, động viên tinh thần.
Nghĩa phụ
English
To encourage, to motivate, to inspire.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“励”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!