Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 募款
Pinyin: mù kuǎn
Meanings: Vận động gây quỹ, huy động tiền, To raise money or funds., ①募集款项。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 力, 莫, 士, 欠, 示
Chinese meaning: ①募集款项。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với mục đích sử dụng số tiền.
Example: 他们正在为慈善事业募款。
Example pinyin: tā men zhèng zài wèi cí shàn shì yè mù kuǎn 。
Tiếng Việt: Họ đang huy động tiền cho hoạt động từ thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận động gây quỹ, huy động tiền
Nghĩa phụ
English
To raise money or funds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
募集款项
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!