Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤勉

Pinyin: qín miǎn

Meanings: Chăm chỉ và nỗ lực, Diligent and assiduous., ①努力不懈;勤劳不懈。[例]勤勉好学。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 22

Radicals: 力, 堇, 免

Chinese meaning: ①努力不懈;勤劳不懈。[例]勤勉好学。

Grammar: Tính từ ghép, nhấn mạnh sự nỗ lực bền bỉ.

Example: 她的成功源于勤勉的学习态度。

Example pinyin: tā de chéng gōng yuán yú qín miǎn de xué xí tài dù 。

Tiếng Việt: Thành công của cô ấy đến từ thái độ học tập chăm chỉ.

勤勉
qín miǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm chỉ và nỗ lực

Diligent and assiduous.

努力不懈;勤劳不懈。勤勉好学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤勉 (qín miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung