Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jìn

Meanings: Sức mạnh, năng lượng; Mạnh mẽ., Strength, energy; Strong, powerful., ①均见“劲”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 力, 巠

Chinese meaning: ①均见“劲”。

Grammar: Khi là danh từ, mang nghĩa 'sức mạnh'. Khi là tính từ, bổ nghĩa cho sự vật/sự việc về độ mạnh mẽ. Đọc là 'jìng' khi nhấn mạnh vào kết quả.

Example: 他用尽了全力。

Example pinyin: tā yòng jìn le quán lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hết sức lực.

jìn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh, năng lượng; Mạnh mẽ.

Strength, energy; Strong, powerful.

均见“劲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...