Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Xu hướng, tình thế, sức mạnh hoặc quyền lực., Trend, situation, strength or power., ①见“势”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 力, 埶

Chinese meaning: ①见“势”。

Grammar: Thường được dùng để mô tả hoàn cảnh, xu hướng hoặc điều kiện cụ thể trong một bối cảnh nào đó. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác như 形勢 (tình hình), 勢力 (sức mạnh).

Example: 形勢很緊張。

Example pinyin: xíng shì hěn jǐn zhāng 。

Tiếng Việt: Tình hình rất căng thẳng.

shì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xu hướng, tình thế, sức mạnh hoặc quyền lực.

Trend, situation, strength or power.

见“势”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勢 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung