Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经由

Pinyin: jīng yóu

Meanings: Thông qua, qua đường, qua nơi nào đó., Via, through, by way of., ①经过某地或某条路线。[例]经由武汉去广州。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 13

Radicals: 纟, 由

Chinese meaning: ①经过某地或某条路线。[例]经由武汉去广州。

Grammar: Thường được sử dụng để chỉ con đường hoặc phương tiện di chuyển giữa hai điểm.

Example: 经由北京,我们去了上海。

Example pinyin: jīng yóu běi jīng , wǒ men qù le shàng hǎi 。

Tiếng Việt: Qua Bắc Kinh, chúng tôi đã đến Thượng Hải.

经由
jīng yóu
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông qua, qua đường, qua nơi nào đó.

Via, through, by way of.

经过某地或某条路线。经由武汉去广州

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

经由 (jīng yóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung