Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终端

Pinyin: zhōng duān

Meanings: Thiết bị đầu cuối (thường dùng trong công nghệ thông tin, ví dụ: máy tính, điện thoại...), Terminal device (commonly used in IT, e.g., computers, phones)., ①电路或部件的电气输入或输出的点之一。*②可以向系统输入或从系统输出数据的地点或位置。*③用户借以和计算机通信的器件(如电传打字机)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 冬, 纟, 立, 耑

Chinese meaning: ①电路或部件的电气输入或输出的点之一。*②可以向系统输入或从系统输出数据的地点或位置。*③用户借以和计算机通信的器件(如电传打字机)。

Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ hoặc hệ thống mạng.

Example: 请连接到服务器的终端。

Example pinyin: qǐng lián jiē dào fú wù qì de zhōng duān 。

Tiếng Việt: Vui lòng kết nối đến thiết bị đầu cuối của máy chủ.

终端
zhōng duān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiết bị đầu cuối (thường dùng trong công nghệ thông tin, ví dụ: máy tính, điện thoại...)

Terminal device (commonly used in IT, e.g., computers, phones).

电路或部件的电气输入或输出的点之一

可以向系统输入或从系统输出数据的地点或位置

用户借以和计算机通信的器件(如电传打字机)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终端 (zhōng duān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung