Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绉纱
Pinyin: zhòu shā
Meanings: Một loại vải mềm, nhẹ, thường có bề mặt hơi nhăn tự nhiên., A soft and light fabric, often having a naturally crinkled surface., ①织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等。[例]有特殊用途的黑色绉纹丝织品,可用来制作僧袍、黑纱、丧带或蒙面纱。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刍, 纟, 少
Chinese meaning: ①织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等。[例]有特殊用途的黑色绉纹丝织品,可用来制作僧袍、黑纱、丧带或蒙面纱。
Grammar: Là danh từ chỉ chất liệu vải, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thời trang hoặc may mặc.
Example: 她穿着一件绉纱连衣裙。
Example pinyin: tā chuān zhe yí jiàn zhòu shā lián yī qún 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy làm từ vải绉纱.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại vải mềm, nhẹ, thường có bề mặt hơi nhăn tự nhiên.
Nghĩa phụ
English
A soft and light fabric, often having a naturally crinkled surface.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
织出皱纹的丝织品,用起收缩作用的捻合线做纬线织成,质地坚牢,常用来做衣服、被面等。有特殊用途的黑色绉纹丝织品,可用来制作僧袍、黑纱、丧带或蒙面纱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!