Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终年

Pinyin: zhōng nián

Meanings: Suốt năm, cả năm; tuổi đời (khi nói về người chết)., Throughout the year; age at death (when referring to deceased people)., ①全年;整年。[例]积雪终年不化。*②人死亡时的年龄。[例]他终年90岁。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 冬, 纟, 年

Chinese meaning: ①全年;整年。[例]积雪终年不化。*②人死亡时的年龄。[例]他终年90岁。

Grammar: Ngoài nghĩa 'suốt năm', còn được dùng để chỉ số tuổi khi một người qua đời.

Example: 他终年80岁。

Example pinyin: tā zhōng nián 8 0 suì 。

Tiếng Việt: Ông ấy hưởng thọ 80 tuổi.

终年
zhōng nián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Suốt năm, cả năm; tuổi đời (khi nói về người chết).

Throughout the year; age at death (when referring to deceased people).

全年;整年。积雪终年不化

人死亡时的年龄。他终年90岁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...