Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细粒
Pinyin: xì lì
Meanings: Hạt nhỏ, Small grain/particle, ①选矿时用带指定大小筛孔的筛子筛下的煤、矿石或含矿岩石。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 田, 纟, 立, 米
Chinese meaning: ①选矿时用带指定大小筛孔的筛子筛下的煤、矿石或含矿岩石。
Grammar: Dùng để chỉ những hạt nhỏ, thường xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng, nghệ thuật.
Example: 这种细粒非常适合做模型。
Example pinyin: zhè zhǒng xì lì fēi cháng shì hé zuò mó xíng 。
Tiếng Việt: Loại hạt nhỏ này rất phù hợp để làm mô hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small grain/particle
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选矿时用带指定大小筛孔的筛子筛下的煤、矿石或含矿岩石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!