Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终究

Pinyin: zhōng jiū

Meanings: Rốt cuộc, cuối cùng thì..., After all, in the end..., ①终归,最后还是。[例]敌人终究是纸老虎。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 15

Radicals: 冬, 纟, 九, 穴

Chinese meaning: ①终归,最后还是。[例]敌人终究是纸老虎。

Grammar: Được dùng để mở đầu câu nhằm nhấn mạnh kết quả hoặc sự thật hiển nhiên.

Example: 他终究还是来了。

Example pinyin: tā zhōng jiū hái shì lái le 。

Tiếng Việt: Cuối cùng thì anh ấy cũng đến.

终究
zhōng jiū
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rốt cuộc, cuối cùng thì...

After all, in the end...

终归,最后还是。敌人终究是纸老虎

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终究 (zhōng jiū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung