Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经费
Pinyin: jīng fèi
Meanings: Kinh phí, ngân sách dành cho một hoạt động hoặc dự án nào đó., Funds or budget allocated for a specific activity or project., ①经常支出的费用。[例]节约经费。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 纟, 弗, 贝
Chinese meaning: ①经常支出的费用。[例]节约经费。
Grammar: Danh từ ghép với nghĩa chỉ tiền bạc được phân bổ cho công việc cụ thể. Đứng trước danh từ khác để tạo thành cụm từ như 经费预算 (ngân sách kinh phí).
Example: 这个项目的经费不足。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì jīng fèi bù zú 。
Tiếng Việt: Kinh phí cho dự án này không đủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh phí, ngân sách dành cho một hoạt động hoặc dự án nào đó.
Nghĩa phụ
English
Funds or budget allocated for a specific activity or project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经常支出的费用。节约经费
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!