Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经受
Pinyin: jīng shòu
Meanings: Trải qua hoặc chịu đựng một thử thách/khó khăn nào đó., To undergo or endure a challenge/difficulty., ①承受;受到。[例]他经受了严刑的考验。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: ①承受;受到。[例]他经受了严刑的考验。
Grammar: Thường đi kèm với bổ ngữ kết quả.
Example: 他经受住了考验。
Example pinyin: tā jīng shòu zhù le kǎo yàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã vượt qua thử thách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trải qua hoặc chịu đựng một thử thách/khó khăn nào đó.
Nghĩa phụ
English
To undergo or endure a challenge/difficulty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
承受;受到。他经受了严刑的考验
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!