Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绑带
Pinyin: bǎng dài
Meanings: Dây băng bó, dải vải dùng để quấn hoặc buộc vật gì đó., Bandage, strap used to wrap or tie something., ①即绷带。[例]打绑腿用的布带。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 纟, 邦, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①即绷带。[例]打绑腿用的布带。
Grammar: Là danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện làm tân ngữ trong câu. Có thể kết hợp với động từ như ‘包扎 (băng bó)’, ‘使用 (sử dụng)’.
Example: 他用绑带包扎了伤口。
Example pinyin: tā yòng bǎng dài bāo zā le shāng kǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng dây băng bó để băng vết thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây băng bó, dải vải dùng để quấn hoặc buộc vật gì đó.
Nghĩa phụ
English
Bandage, strap used to wrap or tie something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即绷带。打绑腿用的布带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!