Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 经久

Pinyin: jīng jiǔ

Meanings: Kéo dài lâu bền, lâu dài, Long-lasting or enduring for a long time., ①历时很久。[例]经久不息。*②耐久。[例]经久耐用。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 纟, 久

Chinese meaning: ①历时很久。[例]经久不息。*②耐久。[例]经久耐用。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả tính chất hoặc phẩm chất kéo dài qua thời gian. Có thể kết hợp với các từ khác như 耐用 (bền).

Example: 这件衣服经久耐用。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu jīng jiǔ nài yòng 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này bền đẹp lâu dài.

经久
jīng jiǔ
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo dài lâu bền, lâu dài

Long-lasting or enduring for a long time.

历时很久。经久不息

耐久。经久耐用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...