Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绉绸
Pinyin: zhòu chóu
Meanings: Một loại lụa mềm với bề mặt hơi nhăn, thường được sử dụng để may quần áo., A soft silk fabric with a slightly crinkled surface, often used for making clothes., ①用丝或棉等各种纤维织成的轻薄织物,用紧拈纱,或烧碱印花,或织时用不同张力,或用压花方法使绸面起绉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 刍, 纟, 周
Chinese meaning: ①用丝或棉等各种纤维织成的轻薄织物,用紧拈纱,或烧碱印花,或织时用不同张力,或用压花方法使绸面起绉。
Grammar: Là danh từ chỉ chất liệu vải cao cấp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thời trang hoặc may mặc.
Example: 这条裙子是用绉绸做的。
Example pinyin: zhè tiáo qún zǐ shì yòng zhòu chóu zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này được làm bằng lụa绉绸.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại lụa mềm với bề mặt hơi nhăn, thường được sử dụng để may quần áo.
Nghĩa phụ
English
A soft silk fabric with a slightly crinkled surface, often used for making clothes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用丝或棉等各种纤维织成的轻薄织物,用紧拈纱,或烧碱印花,或织时用不同张力,或用压花方法使绸面起绉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
