Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经商
Pinyin: jīng shāng
Meanings: Kinh doanh, buôn bán., To engage in business or trade., ①经营商业;做生意。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 纟, 丷, 亠, 冏
Chinese meaning: ①经营商业;做生意。
Grammar: Thường được dùng để nói về hoạt động thương mại hoặc đầu tư.
Example: 他很有经商头脑。
Example pinyin: tā hěn yǒu jīng shāng tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi trong việc kinh doanh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kinh doanh, buôn bán.
Nghĩa phụ
English
To engage in business or trade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经营商业;做生意
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!