Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经典
Pinyin: jīng diǎn
Meanings: Tác phẩm hoặc điều gì nổi tiếng, có giá trị lớn và được coi là chuẩn mực., A famous work or thing with great value, considered a standard., ①指具有典范性、权威性的著作。[例]经典著作。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 纟, 八
Chinese meaning: ①指具有典范性、权威性的著作。[例]经典著作。
Grammar: Có thể dùng rộng rãi cả trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật lẫn đời sống hàng ngày.
Example: 这是一部文学经典。
Example pinyin: zhè shì yí bù wén xué jīng diǎn 。
Tiếng Việt: Đây là một tác phẩm kinh điển của văn học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tác phẩm hoặc điều gì nổi tiếng, có giá trị lớn và được coi là chuẩn mực.
Nghĩa phụ
English
A famous work or thing with great value, considered a standard.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指具有典范性、权威性的著作。经典著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!