Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主攻
Pinyin: zhǔ gōng
Meanings: Hướng tấn công chính hoặc mục tiêu chính trong một kế hoạch., The main direction of attack or primary goal in a plan., ①亦称“主要突击”。进攻的军队在主要方向上集中主要兵力对敌人实施的攻击,目的是迅速突破敌人阵地,以便分割歼灭敌人。[例]一连主攻司令部。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 亠, 土, 工, 攵
Chinese meaning: ①亦称“主要突击”。进攻的军队在主要方向上集中主要兵力对敌人实施的攻击,目的是迅速突破敌人阵地,以便分割歼灭敌人。[例]一连主攻司令部。
Grammar: Có thể là danh từ (hướng chính) hoặc động từ (tấn công chính).
Example: 我们的主攻方向是北方。
Example pinyin: wǒ men de zhǔ gōng fāng xiàng shì běi fāng 。
Tiếng Việt: Hướng tấn công chính của chúng ta là phía Bắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hướng tấn công chính hoặc mục tiêu chính trong một kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
The main direction of attack or primary goal in a plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“主要突击”。进攻的军队在主要方向上集中主要兵力对敌人实施的攻击,目的是迅速突破敌人阵地,以便分割歼灭敌人。一连主攻司令部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!