Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久之
Pinyin: jiǔ zhī
Meanings: Sau một thời gian dài, After a long period of time., ①很久,许久。[例]怅恨久之。——《史记·陈涉世家》。
HSK Level: 5
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 6
Radicals: 久, 丶
Chinese meaning: ①很久,许久。[例]怅恨久之。——《史记·陈涉世家》。
Grammar: Được sử dụng như một trạng từ chỉ thời gian kéo dài.
Example: 久之,他终于明白了这个道理。
Example pinyin: jiǔ zhī , tā zhōng yú míng bái le zhè ge dào lǐ 。
Tiếng Việt: Sau một thời gian dài, cuối cùng anh ấy đã hiểu ra điều này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sau một thời gian dài
Nghĩa phụ
English
After a long period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
很久,许久。怅恨久之。——《史记·陈涉世家》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!