Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之中

Pinyin: zhī zhōng

Meanings: Trong số đó, giữa, Among, within

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 7

Radicals: 丶, 丨, 口

Example: 问题就在这些文件之中。

Example pinyin: wèn tí jiù zài zhè xiē wén jiàn zhī zhōng 。

Tiếng Việt: Vấn đề nằm trong số những tài liệu này.

之中
zhī zhōng
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong số đó, giữa

Among, within

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之中 (zhī zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung