Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举要

Pinyin: jǔ yào

Meanings: Liệt kê những điểm chính, nêu ra các ý quan trọng., To list the main points, highlight important ideas., ①列举主旨、要点;选出主要部分,多用做书名。[例]唐宋文举要。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丨, 二, 兴, 女, 覀

Chinese meaning: ①列举主旨、要点;选出主要部分,多用做书名。[例]唐宋文举要。

Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh tóm tắt hoặc phân tích tài liệu.

Example: 这篇文章举要说明了几个关键问题。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng jǔ yào shuō míng le jǐ gè guān jiàn wèn tí 。

Tiếng Việt: Bài viết này đã liệt kê và giải thích một số vấn đề quan trọng.

举要
jǔ yào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt kê những điểm chính, nêu ra các ý quan trọng.

To list the main points, highlight important ideas.

列举主旨、要点;选出主要部分,多用做书名。唐宋文举要

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举要 (jǔ yào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung