Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主旨
Pinyin: zhǔ zhǐ
Meanings: Chủ đề chính, nội dung chính., Main theme or main content., ①主要的旨意;中心意思;要点。[例]演讲词的主旨。*②主意;主张。[例]我从没有像在你身前这样失了主旨的。——柔石《二月》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 匕, 日
Chinese meaning: ①主要的旨意;中心意思;要点。[例]演讲词的主旨。*②主意;主张。[例]我从没有像在你身前这样失了主旨的。——柔石《二月》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau động từ như “是” (là), “表达” (diễn đạt).
Example: 这篇文章的主旨是环保。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng de zhǔ zhǐ shì huán bǎo 。
Tiếng Việt: Chủ đề chính của bài viết này là bảo vệ môi trường.

📷 máy ảnh cũ
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chủ đề chính, nội dung chính.
Nghĩa phụ
English
Main theme or main content.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
主要的旨意;中心意思;要点。演讲词的主旨
主意;主张。我从没有像在你身前这样失了主旨的。——柔石《二月》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
