Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 主次

Pinyin: zhǔ cì

Meanings: Trọng tâm và thứ yếu, mức độ quan trọng., Primary and secondary, importance levels., ①主要与其次。[例]主次分明。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 土, 冫, 欠

Chinese meaning: ①主要与其次。[例]主次分明。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ chỉ sự sắp xếp hoặc phân loại.

Example: 我们要分清主次。

Example pinyin: wǒ men yào fēn qīng zhǔ cì 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phân biệt rõ giữa trọng tâm và thứ yếu.

主次
zhǔ cì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trọng tâm và thứ yếu, mức độ quan trọng.

Primary and secondary, importance levels.

主要与其次。主次分明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

主次 (zhǔ cì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung