Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 久已

Pinyin: jiǔ yǐ

Meanings: Từ lâu đã, từ trước đến nay, Has been for a long time, since long ago., ①早已;早就。[例]这件事我久已忘却了。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 6

Radicals: 久, 已

Chinese meaning: ①早已;早就。[例]这件事我久已忘却了。

Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh thời gian dài của vấn đề hay hiện tượng.

Example: 这个问题久已存在,但一直没有解决。

Example pinyin: zhè ge wèn tí jiǔ yǐ cún zài , dàn yì zhí méi yǒu jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề này từ lâu đã tồn tại nhưng chưa được giải quyết.

久已
jiǔ yǐ
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Từ lâu đã, từ trước đến nay

Has been for a long time, since long ago.

早已;早就。这件事我久已忘却了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

久已 (jiǔ yǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung