Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久病
Pinyin: jiǔ bìng
Meanings: Bệnh lâu ngày, mắc bệnh trong thời gian dài, Long-term illness, being sick for a prolonged period, ①长期患病。[例]久病不起。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 久, 丙, 疒
Chinese meaning: ①长期患病。[例]久病不起。
Grammar: Được dùng như một cụm danh từ, thường bổ nghĩa cho tình trạng của người nào đó.
Example: 他因为久病而变得虚弱。
Example pinyin: tā yīn wèi jiǔ bìng ér biàn de xū ruò 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì bị bệnh lâu ngày nên trở nên yếu ớt.

📷 ống nghe và nhãn dán với từ bệnh mãn tính. Bệnh hoặc tình trạng thường kéo dài trong 3 tháng hoặc lâu hơn và có thể trở nên tồi tệ hơn theo thời gian
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh lâu ngày, mắc bệnh trong thời gian dài
Nghĩa phụ
English
Long-term illness, being sick for a prolonged period
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长期患病。久病不起
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
