Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 举火

Pinyin: jǔ huǒ

Meanings: Đốt lửa, thắp sáng bằng lửa., To light a fire, illuminate with fire., ①生火做饭。[例]三日不举火,十年不制衣。——《庄子·让王》。*②点火。[例]举火示警。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 二, 兴, 人, 八

Chinese meaning: ①生火做饭。[例]三日不举火,十年不制衣。——《庄子·让王》。*②点火。[例]举火示警。

Grammar: Chủ yếu dùng trong văn cảnh cổ xưa hoặc miêu tả các hoạt động liên quan đến lửa.

Example: 古人夜晚举火照明。

Example pinyin: gǔ rén yè wǎn jǔ huǒ zhào míng 。

Tiếng Việt: Người xưa đốt lửa để chiếu sáng vào ban đêm.

举火
jǔ huǒ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đốt lửa, thắp sáng bằng lửa.

To light a fire, illuminate with fire.

生火做饭。三日不举火,十年不制衣。——《庄子·让王》

点火。举火示警

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

举火 (jǔ huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung