Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举荐
Pinyin: jǔ jiàn
Meanings: Giới thiệu, đề cử ai đó cho một vị trí hoặc chức vụ., To recommend or nominate someone for a position or role., ①作为值得信赖或关注而推荐;作为值得注意或惠顾而提出。[例]举荐人才。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 二, 兴, 存, 艹
Chinese meaning: ①作为值得信赖或关注而推荐;作为值得注意或惠顾而提出。[例]举荐人才。
Grammar: Động từ này thường dùng trong các tình huống công việc hoặc chính trị.
Example: 他被朋友举荐给了公司领导。
Example pinyin: tā bèi péng yǒu jǔ jiàn gěi le gōng sī lǐng dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy được bạn bè giới thiệu với lãnh đạo công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giới thiệu, đề cử ai đó cho một vị trí hoặc chức vụ.
Nghĩa phụ
English
To recommend or nominate someone for a position or role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为值得信赖或关注而推荐;作为值得注意或惠顾而提出。举荐人才
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!