Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 主导
Pinyin: zhǔ dǎo
Meanings: Chi phối, dẫn dắt hoặc đóng vai trò quan trọng nhất., To dominate, lead, or play the most important role., ①统领全局;推动全局发展。[例]起主导作用。*②引导全局并推动全局发展的事物。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 土, 寸, 巳
Chinese meaning: ①统领全局;推动全局发展。[例]起主导作用。*②引导全局并推动全局发展的事物。
Grammar: Có thể sử dụng như động từ (chi phối) hoặc tính từ (ưu thế, chủ yếu).
Example: 他主导了这次会议的讨论。
Example pinyin: tā zhǔ dǎo le zhè cì huì yì de tǎo lùn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dẫn dắt cuộc thảo luận trong buổi họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phối, dẫn dắt hoặc đóng vai trò quan trọng nhất.
Nghĩa phụ
English
To dominate, lead, or play the most important role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
统领全局;推动全局发展。起主导作用
引导全局并推动全局发展的事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!