Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 举
Pinyin: jǔ
Meanings: Nâng lên, cử chỉ, đề cử, To lift up, gesture, nominate., ①言行;举动。[合]举止失措(举动失常);举指(犹举止,行动);举趾(指举动);举休(举止;举动);举以丧名(有所举动而丧失名誉)。*②科举考试。[合]举监(明清时以举人资格入国子监读书的人);举场(科举考场);举选(指科举)。*③举人的简称。[例]中了举了。*④榉柳。*⑤肺脊;骨体正脊。[例]佐食受牢举如傧。——《仪礼》。*⑥古代词性术语之一,相当于现在的名词。*⑦姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 丨, 二, 兴
Chinese meaning: ①言行;举动。[合]举止失措(举动失常);举指(犹举止,行动);举趾(指举动);举休(举止;举动);举以丧名(有所举动而丧失名誉)。*②科举考试。[合]举监(明清时以举人资格入国子监读书的人);举场(科举考场);举选(指科举)。*③举人的简称。[例]中了举了。*④榉柳。*⑤肺脊;骨体正脊。[例]佐食受牢举如傧。——《仪礼》。*⑥古代词性术语之一,相当于现在的名词。*⑦姓氏。
Hán Việt reading: cử
Grammar: Động từ biểu thị hành động nâng hoặc đưa ra. Thường xuất hiện trong các cấu trúc đơn giản.
Example: 他举手提问。
Example pinyin: tā jǔ shǒu tí wèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy giơ tay để hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nâng lên, cử chỉ, đề cử
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
cử
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To lift up, gesture, nominate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言行;举动。举止失措(举动失常);举指(犹举止,行动);举趾(指举动);举休(举止;举动);举以丧名(有所举动而丧失名誉)
科举考试。举监(明清时以举人资格入国子监读书的人);举场(科举考场);举选(指科举)
举人的简称。中了举了
榉柳
肺脊;骨体正脊。佐食受牢举如傧。——《仪礼》
古代词性术语之一,相当于现在的名词
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!