Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铭记不忘
Pinyin: míng jì bù wàng
Meanings: Nhớ kỹ và không bao giờ quên., To keep in mind and never forget., 比喻牢记在心,永远不忘。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 名, 钅, 己, 讠, 一, 亡, 心
Chinese meaning: 比喻牢记在心,永远不忘。
Grammar: Cấu trúc khẳng định nhấn mạnh sự bền vững của ký ức, phù hợp khi nói về cam kết hoặc lòng biết ơn.
Example: 你的忠告我会铭记不忘。
Example pinyin: nǐ de zhōng gào wǒ huì míng jì bú wàng 。
Tiếng Việt: Lời khuyên của bạn, tôi sẽ ghi nhớ mãi không quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhớ kỹ và không bao giờ quên.
Nghĩa phụ
English
To keep in mind and never forget.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻牢记在心,永远不忘。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế