Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铺叙
Pinyin: pū xù
Meanings: Trình bày chi tiết, miêu tả tỉ mỉ., To elaborate or describe in detail., ①详细地叙述。[例]铺叙事实。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 甫, 钅, 余, 又
Chinese meaning: ①详细地叙述。[例]铺叙事实。
Grammar: Động từ, thường kết hợp với danh từ chỉ nội dung hoặc chủ đề.
Example: 文章通过铺叙让读者更好地理解背景。
Example pinyin: wén zhāng tōng guò pū xù ràng dú zhě gèng hǎo dì lǐ jiě bèi jǐng 。
Tiếng Việt: Bài viết thông qua trình bày chi tiết giúp độc giả hiểu rõ hơn về bối cảnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trình bày chi tiết, miêu tả tỉ mỉ.
Nghĩa phụ
English
To elaborate or describe in detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
详细地叙述。铺叙事实
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!