Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银白
Pinyin: yín bái
Meanings: Màu bạc trắng, Silvery white, ①带银光的白色。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 艮, 钅, 白
Chinese meaning: ①带银光的白色。
Grammar: Tính từ chỉ màu sắc, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho đối tượng cụ thể.
Example: 月光洒在银白的雪地上。
Example pinyin: yuè guāng sǎ zài yín bái de xuě dì shàng 。
Tiếng Việt: Ánh trăng rải trên nền tuyết màu bạc trắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu bạc trắng
Nghĩa phụ
English
Silvery white
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带银光的白色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!