Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银币
Pinyin: yín bì
Meanings: Đồng tiền bạc, đồng xu bằng bạc, Silver coin, ①银制钱币。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 艮, 钅, 丿, 巾
Chinese meaning: ①银制钱币。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh nói về tiền tệ hoặc sưu tập.
Example: 他收藏了很多银币。
Example pinyin: tā shōu cáng le hěn duō yín bì 。
Tiếng Việt: Anh ấy sưu tầm rất nhiều đồng tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng tiền bạc, đồng xu bằng bạc
Nghĩa phụ
English
Silver coin
Nghĩa tiếng trung
中文释义
银制钱币
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!