Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银锭

Pinyin: yín dìng

Meanings: Thỏi bạc, đơn vị tiền tệ dạng thỏi thời xưa., Silver ingot, an ancient form of currency shaped like an ingot., ①银块,常指银元宝。*②用锡箔折成或糊成的假元宝,迷信的人焚化给鬼神用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 艮, 钅, 定

Chinese meaning: ①银块,常指银元宝。*②用锡箔折成或糊成的假元宝,迷信的人焚化给鬼神用。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khảo cổ.

Example: 博物馆展出了一块古代的银锭。

Example pinyin: bó wù guǎn zhǎn chū le yí kuài gǔ dài de yín dìng 。

Tiếng Việt: Bảo tàng trưng bày một thỏi bạc cổ.

银锭
yín dìng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thỏi bạc, đơn vị tiền tệ dạng thỏi thời xưa.

Silver ingot, an ancient form of currency shaped like an ingot.

银块,常指银元宝

用锡箔折成或糊成的假元宝,迷信的人焚化给鬼神用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

银锭 (yín dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung