Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铮铮铁汉
Pinyin: zhēng zhēng tiě hàn
Meanings: Người đàn ông kiên cường, bất khuất, có ý chí mạnh mẽ., A strong-willed, unyielding man with great determination., 指刚正不阿、坚强不屈的人。[出处]孙开泰孙东《吴起传》第九回“别看吴锋当初烧人家谷仓的时候是一条死都不怕的铮铮铁汉,可有的时候他简直像个小孩子——哪有热闹往哪钻。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 37
Radicals: 争, 钅, 失, 又, 氵
Chinese meaning: 指刚正不阿、坚强不屈的人。[出处]孙开泰孙东《吴起传》第九回“别看吴锋当初烧人家谷仓的时候是一条死都不怕的铮铮铁汉,可有的时候他简直像个小孩子——哪有热闹往哪钻。”
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các động từ chỉ thái độ hoặc hành động.
Example: 他是铮铮铁汉,面对困难从不退缩。
Example pinyin: tā shì zhēng zhēng tiě hàn , miàn duì kùn nán cóng bú tuì suō 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người đàn ông kiên cường, trước khó khăn chưa bao giờ lùi bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người đàn ông kiên cường, bất khuất, có ý chí mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
A strong-willed, unyielding man with great determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指刚正不阿、坚强不屈的人。[出处]孙开泰孙东《吴起传》第九回“别看吴锋当初烧人家谷仓的时候是一条死都不怕的铮铮铁汉,可有的时候他简直像个小孩子——哪有热闹往哪钻。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế