Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银幕
Pinyin: yín mù
Meanings: Màn hình (đặc biệt là màn hình chiếu phim), Movie screen/silver screen, ①放电影时显示投影的白色屏幕。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 艮, 钅, 巾, 莫
Chinese meaning: ①放电影时显示投影的白色屏幕。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể. Thường dùng để diễn tả màn hình lớn trong rạp chiếu phim.
Example: 电影将在大银幕上放映。
Example pinyin: diàn yǐng jiāng zài dà yín mù shàng fàng yìng 。
Tiếng Việt: Phim sẽ được chiếu trên màn hình lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn hình (đặc biệt là màn hình chiếu phim)
Nghĩa phụ
English
Movie screen/silver screen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放电影时显示投影的白色屏幕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!