Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铭感五内

Pinyin: míng gǎn wǔ nèi

Meanings: Cảm kích đến tận đáy lòng, xúc động sâu sắc., To be profoundly moved to the core of one’s being., 比喻内心非常感激。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 名, 钅, 咸, 心, 一, 人, 冂

Chinese meaning: 比喻内心非常感激。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ cảm kích rất lớn, thường xuất hiện sau hành động tốt đẹp từ người khác.

Example: 他对我的恩情让我铭感五内。

Example pinyin: tā duì wǒ de ēn qíng ràng wǒ míng gǎn wǔ nèi 。

Tiếng Việt: Tình nghĩa của anh ấy khiến tôi cảm kích sâu sắc tận đáy lòng.

铭感五内
míng gǎn wǔ nèi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm kích đến tận đáy lòng, xúc động sâu sắc.

To be profoundly moved to the core of one’s being.

比喻内心非常感激。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铭感五内 (míng gǎn wǔ nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung