Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铠装
Pinyin: kǎi zhuāng
Meanings: Trang bị giáp, lớp bảo vệ đặc biệt cho xe hoặc tàu., Armored equipment, special protective layer for vehicles or ships., ①在电线、绳索或软管上的保护性外皮。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 岂, 钅, 壮, 衣
Chinese meaning: ①在电线、绳索或软管上的保护性外皮。
Grammar: Danh từ, chủ yếu dùng trong lĩnh vực quân sự hiện đại.
Example: 这辆坦克有厚重的铠装。
Example pinyin: zhè liàng tǎn kè yǒu hòu zhòng de kǎi zhuāng 。
Tiếng Việt: Chiếc xe tăng này có lớp giáp dày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trang bị giáp, lớp bảo vệ đặc biệt cho xe hoặc tàu.
Nghĩa phụ
English
Armored equipment, special protective layer for vehicles or ships.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在电线、绳索或软管上的保护性外皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!