Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银河
Pinyin: yín hé
Meanings: Dải Ngân Hà, Milky Way, ①完整地环绕天球伸展的一条宽而发亮的不规则光带,看起来像一条河,银河只在晴天夜晚可见,它是由无数暗星(恒星)的光引起的。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 艮, 钅, 可, 氵
Chinese meaning: ①完整地环绕天球伸展的一条宽而发亮的不规则光带,看起来像一条河,银河只在晴天夜晚可见,它是由无数暗星(恒星)的光引起的。
Grammar: Danh từ thiên văn học, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc triết lý.
Example: 科学家们正在研究银河的起源。
Example pinyin: kē xué jiā men zhèng zài yán jiū yín hé de qǐ yuán 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đang nghiên cứu nguồn gốc của Dải Ngân Hà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải Ngân Hà
Nghĩa phụ
English
Milky Way
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完整地环绕天球伸展的一条宽而发亮的不规则光带,看起来像一条河,银河只在晴天夜晚可见,它是由无数暗星(恒星)的光引起的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!