Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铭记
Pinyin: míng jì
Meanings: Ghi nhớ sâu sắc, không bao giờ quên., To memorize or remember deeply, never forgetting., ①牢记在心中。[例]时刻铭记。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 名, 钅, 己, 讠
Chinese meaning: ①牢记在心中。[例]时刻铭记。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ hoặc mệnh đề chỉ nội dung cần ghi nhớ.
Example: 我永远铭记这段经历。
Example pinyin: wǒ yǒng yuǎn míng jì zhè duàn jīng lì 。
Tiếng Việt: Tôi sẽ mãi mãi ghi nhớ trải nghiệm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ sâu sắc, không bao giờ quên.
Nghĩa phụ
English
To memorize or remember deeply, never forgetting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
牢记在心中。时刻铭记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!