Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铠衣
Pinyin: kǎi yī
Meanings: Áo giáp nhẹ, thường dùng cho lính bộ binh., Light armor, often used by infantry., ①中世纪穿在铠甲里面的短上衣,亦指一种有钢甲的衣服。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 岂, 钅, 亠, 𧘇
Chinese meaning: ①中世纪穿在铠甲里面的短上衣,亦指一种有钢甲的衣服。
Grammar: Danh từ, phân biệt với 铠甲 (áo giáp nặng).
Example: 这些士兵穿着轻便的铠衣。
Example pinyin: zhè xiē shì bīng chuān zhe qīng biàn de kǎi yī 。
Tiếng Việt: Những người lính này mặc áo giáp nhẹ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo giáp nhẹ, thường dùng cho lính bộ binh.
Nghĩa phụ
English
Light armor, often used by infantry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中世纪穿在铠甲里面的短上衣,亦指一种有钢甲的衣服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!