Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 银钱

Pinyin: yín qián

Meanings: Tiền bạc (bằng bạc), chỉ tài sản hoặc tiền tệ., Silver money, referring to wealth or currency., ①金钱、财富。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 艮, 钅, 戋

Chinese meaning: ①金钱、财富。

Grammar: Là danh từ chỉ tài sản, có thể dùng trong văn nói hoặc văn viết cổ.

Example: 他赚了很多银钱。

Example pinyin: tā zhuàn le hěn duō yín qián 。

Tiếng Việt: Anh ta kiếm được rất nhiều tiền bạc.

银钱
yín qián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền bạc (bằng bạc), chỉ tài sản hoặc tiền tệ.

Silver money, referring to wealth or currency.

金钱、财富

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...